Có 2 kết quả:
会幕 huì mù ㄏㄨㄟˋ ㄇㄨˋ • 會幕 huì mù ㄏㄨㄟˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tabernacle (biblical word for a meeting hall or tent)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tabernacle (biblical word for a meeting hall or tent)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0