Có 2 kết quả:

会幕 huì mù ㄏㄨㄟˋ ㄇㄨˋ會幕 huì mù ㄏㄨㄟˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tabernacle (biblical word for a meeting hall or tent)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tabernacle (biblical word for a meeting hall or tent)

Bình luận 0